THÉP TRÒN ĐẶC SCM435 THÉP TRÒN ĐẶC SCM435 Thép Việt Hàn nhập khẩu và cung ứng các loại thép tròn đặc
1. Thép carbon: S10C, S15C, S20C, S25C, S30C, S45C,S48C,  S50C, S55C, S58C, S60C...
2. Thép tròn hợp kim Crom: SCr420, SCr430, SCr440..20Cr, 40Cr
3. Thép tròn hợp kim  Cr- Mo: SCM415, SCM415H, SCM420, SCM420H, SCM425, SCM425H, SCM430, SCM435, SCM440, SCM445, SCM822, 42CrMo, 42CrMo4, 42CrMoV4...
4. Thép tròn công cụ: SKD11, SDK61, SKH
S000036 THÉP TRÒN ĐẶC Số lượng: 1 cái


  •  
  • THÉP TRÒN ĐẶC SCM435

  • Đăng ngày 16-02-2017 09:56:20 PM - 3361 Lượt xem
  • Thép Việt Hàn nhập khẩu và cung ứng các loại thép tròn đặc
    1. Thép carbon: S10C, S15C, S20C, S25C, S30C, S45C,S48C,  S50C, S55C, S58C, S60C...
    2. Thép tròn hợp kim Crom: SCr420, SCr430, SCr440..20Cr, 40Cr
    3. Thép tròn hợp kim  Cr- Mo: SCM415, SCM415H, SCM420, SCM420H, SCM425, SCM425H, SCM430, SCM435, SCM440, SCM445, SCM822, 42CrMo, 42CrMo4, 42CrMoV4...
    4. Thép tròn công cụ: SKD11, SDK61, SKH


THÉP TRÒN ĐẶC SCM435
Thép SCM435 được sản xuất theo tiêu chuẩn của hiệp hội tiêu chuẩn sắt thép Nhật Bản JIS G4105. Mác SCM435 có tính chống va đập tốt, có độ bền kéo cao, làm việc được nhiều loại môi trường từ -110 độ tới 500 độ C.
Đặc điểm nổi bật: bền, kháng mỏi, độ cứng cao, không có khuynh hướng sinh ra nhiệt quá lớn
Nhưng tính hàn không tốt nên cần làm nóng 150-400 độ C trước khi hàn. Nên sử dụng sau khi tôi thép và gia cường thép trong quá trình nhiệt luyện.
Thành phần hóa học
 

 
C Si Mn P Cr Mo
JIS G4105 
SCM 435
0.33-0.38 0.15-0.35 0.6-0.85  ≤0.03 ≤0.03 0.9-1.2 0.15-0.3
 
Tính chất cơ lý

 
YS
ReH,MPa, Min
TS
Rm,MPa
EL(%)
A,% ,min
Z,
% ,min
Hardness
(HB)
JIS G4105 SCM 435 785 932 15 50 269-331
 
 
 
 
 
TT Tên Sản Phẩm Độ Dài(m) Trọng Lượng
 
1  SCM435 Ø12x6000mm 6 5.7
2  SCM435 Ø14x6000mm 6.05 7.6
3  SCM435 Ø16x6000mm 6 9.8
4   SCM435 Ø18x6000mm 6 12,2
5   SCM435 Ø20x6000mm 6 15.5
6  SCM435 Ø22x6000mm 6 18.5
7  SCM435 Ø24x6000mm 6 21.7
8   SCM435 Ø25x6000mm 6 23,5
9  SCM435 Ø28x6000mm 6 29,5
10   SCM435 Ø30x6000mm 6 33,7
11  SCM435 Ø35x6000mm 6 46
12  SCM435 Ø36x6000mm 6 48,5
13  SCM435 Ø40x6000mm 6 60,01
14  SCM435 Ø42x6000mm 6 66
15  SCM435 Ø45x6000mm 6 75,5
16  SCM435 Ø50x6000mm 6 92,4
17  SCM435 Ø55x6000mm 6 113
18  SCM435 Ø60x6000mm 6 135
19  SCM435 Ø65x6000mm 6 158,9
20  SCM435 Ø70x6000mm 6 183
21  SCM435 Ø75x6000mm 6 211,01
22  SCM435 Ø80x6000mm 6.25 237,8
23  SCM435 Ø85x6000mm 6.03 273
24  SCM435 Ø90x6000mm 5.96 297,6
25  SCM435 Ø95x6000mm 6 334,1
26  SCM435 Ø100x6000mm 6 375
27  SCM435 Ø110x6000mm 6.04 450,1
28  SCM435 Ø120x6000mm 5.92 525,6
29  SCM435 Ø130x6000mm 6.03 637
30  SCM435 Ø140x6000mm 6 725
31  SCM435 Ø150x6000mm 6 832,32
32  SCM435 Ø180x6000mm 6 1198,56
33  SCM435 Ø200x6000mm 6 1480,8
34  SCM435 Ø230-600x6000mm 6  
 
 
 

  Ý kiến bạn đọc

 Từ khóa: hợp kim, nhập khẩu
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây