THÉP TẤM SM400A (SM400A, SM400B, SM400C) THÉP TẤM SM400A (SM400A, SM400B, SM400C) Thép tấm SM400A, thép tấm SM400B, thép tấm SM400C
Thép tấm SM490A, thép tấm SM490B, thép tấm SM490C
Thép tấm SM490YA, thép tấm SM490YB
Thép tấm SM520B, thép tấm SM520C.
Thép tấm SM570
S000072 THÉP TẤM Số lượng: 1 cái


  •  
  • THÉP TẤM SM400A (SM400A, SM400B, SM400C)

  • Đăng ngày 28-05-2018 11:45:10 AM - 2112 Lượt xem
  • Thép tấm SM400A, thép tấm SM400B, thép tấm SM400C
    Thép tấm SM490A, thép tấm SM490B, thép tấm SM490C
    Thép tấm SM490YA, thép tấm SM490YB
    Thép tấm SM520B, thép tấm SM520C.
    Thép tấm SM570


THÉP TẤM SM400
Thép tấm SM400A, SM400B, SM400C  được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106. SM400 được phân vào thép tấm dùng xây dựng nhà xưởng, dễ dàng cho việc hàn.
Thành phần hóa học
 
  Thành phần hóa học
C max Si max Mn P max S max
SM400A 0.20  
0.35
 
Cx2.5 min  
0.035
 
 
0.035
 
SM400B 0.23 0.6-1.4
SM400B 0.19 1.4 max
 
Tính chất cơ lý
JIS G3106 Điểm đứt gãy N/mm2 (min) Độ bền kéo N/mm2 Độ giãn dài
Độ dày Độ dày Độ dày Test piece % min
≤16 16-40 ≤100
SM400A 245 235 400-510 <5 NO.5 19
≥5 <16 NO.5 26
SM400B ≥16 <50 NO.5 20
SM400B
 
Ngoài ra, các mác thép liên quan như SM400 (SM400A, SM400B, SM400C), SM490 (SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB), SM520 (SM520B, SM520C), SM570, SM590
 

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây