THÉP TẤM S235J2 THÉP TẤM S235J2 THÉP TẤM KẾT CẤU không hợp kim EN10025-2 được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu
Thép tấm S235JR, thép tấm S235J0, thép tấm S235J2, thép tấm S235J2G3, thép tấm S235J2G4, thép tấm S235J2+N..
Thép tấm S275JR, thép tấm S275J0, thép tấm S275J2, thép tấm S275J2G3, thép tấm S275J2G4, thép tấm S275J2+N...
Thép tấm S3555JR, thép tấm S3555J0, thép tấm S3555J2, thép tấm S3555J2G3, thép tấm S3555K2, thép tấm S3555K2+N...
S000131 THÉP TẤM Số lượng: 1 cái


  •  
  • THÉP TẤM S235J2

  • Đăng ngày 26-04-2020 06:16:12 PM - 1920 Lượt xem
  • THÉP TẤM KẾT CẤU không hợp kim EN10025-2 được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu
    Thép tấm S235JR, thép tấm S235J0, thép tấm S235J2, thép tấm S235J2G3, thép tấm S235J2G4, thép tấm S235J2+N..
    Thép tấm S275JR, thép tấm S275J0, thép tấm S275J2, thép tấm S275J2G3, thép tấm S275J2G4, thép tấm S275J2+N...
    Thép tấm S3555JR, thép tấm S3555J0, thép tấm S3555J2, thép tấm S3555J2G3, thép tấm S3555K2, thép tấm S3555K2+N...


THÉP TẤM S235J2
S235JR, S235J0, S235J2, S275JR, S275J0, S275J2, S355JR, S355J0, S355J2, S355K2, S450J0
ĐỊNH DANH
Thép tấm S235J2 (1.0117) là thép tấm carbon không hợp kim được tham chiếu sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10025-2 xuất bản năm 2004.
S235J2 có nghĩa
S: viết tắt của từ structural steel (thép tấm kết cấu)
235: nghĩa là giới hạn chảy nhỏ nhất 235Mpa với độ dày nhỏ hơn 16mm
J2: thử nghiệm va đập 27J tại nhiệt độ -200C theo phương pháp máy dập chữ V, theo chiều dài của vật mẫu
 
ỨNG DỤNG
Thép tấm s235J2 thích hợp cho việc toạ hình lạnh cũng như uốn cong, làm thép hình, bulong, bắn vít, và các thành phần riêng biệt khi sử dụng xây dựng cầu đường, nhà xưởng.
Quá trình dùng thép phải được tính toán kỹ về thiết kế, tiến trình xâ dụng phù hợp với vật liệu. Chuỗi vật liệu EN10025-2 từ S235 tới S355 thường được sử dụng ddeer làm xe vận tải hành khách, vận tải hàng nặng, xe có trải trọng
 
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM S235J2
      Nguyên tố hoá học % (≤)
Tiêu chuẩn Mức thép Chất lượng C Si Mn P S Cu N
EN 10025-2 S235 S235J2 (1.0117) 0.17 1.40 0.025 0.025 0.55

TÍNH CHẤT CƠ LÝ
    Giới hạn chảy thép S235J2 (≥ N/mm2); Dicke (d) mm
Thép Mức chất lượng d≤16 16< d ≤40 40< d ≤60 60< d ≤100 100< d ≤150 150< d ≤200 200< d ≤250
S235 S235J2 (1.0117) 235 225 215 215 195 185 175
    Độ bền kéo thép S235J2 (≥ N/mm2)
Thép Mức chất lượng d<3 3 ≤ d ≤ 100 100 < d ≤ 150 150 < d ≤ 250
S235 S235J2 (1.0117) 360-510 360-510 350-500 340-490
                   
 
    Độ dãn dài (≥%); Độ dày (d) mm
Thép Mức chất lượng d≤40 40< d ≤63 63 < d ≤100 100 < d ≤ 150 150 < d ≤ 250
S235 S235J2 (1.0117) 24 23 22 22 21

MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG
 
Châu Âu Mỹ ISO Nhật Trung Ấn            
Tiêu chuẩn Mức thép Tiêu chuẩn Mức thép Tiêu chuẩn Mức thép Tiêu chuẩn Mức thép Tiêu chuẩn Mức thép Tiêu chuẩn Mức thép            
EN 10025-2 S235J2 (1.0117);
S235J2G3;
S235J2G4
ASTM A36;
ASTM A283M
A36;
Grade D
ISO 630-2 S235D JIS G3106 SM400A GB/T 700 Q235D IS 2062 E250            
 
 
 

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây