THÉP TẤM EN10028-5 THÉP TẤM EN10028-5 THÉP TẤM EN10028-5
Thép tấm P355M,
Thép tấm  P355ML1,
Thép tấm P355ML2,
Thép tấm P420M,
Thép tấm P420ML1,
Thép tấm P420ML2,
Thép tấm P460M,
Thép tấm P460ML1,
Thép tấm P460ML2,
S000165 THÉP TẤM Số lượng: 1 cái


  •  
  • THÉP TẤM EN10028-5

  • Đăng ngày 16-07-2020 12:50:39 AM - 2516 Lượt xem
  • THÉP TẤM EN10028-5
    Thép tấm P355M,
    Thép tấm  P355ML1,
    Thép tấm P355ML2,
    Thép tấm P420M,
    Thép tấm P420ML1,
    Thép tấm P420ML2,
    Thép tấm P460M,
    Thép tấm P460ML1,
    Thép tấm P460ML2,


THÉP TẤM EN10028-5
Thép tấm EN10028-3 là loại thép hạt mịn cán nhiệt và hàn tốt. Kích thước và dung sai trên kích thước phải theo EN 10028-1. Lớp P355M thường được sử dụng cho các thiết bị áp lực.
Tiêu chuẩn EN10028-5 bao gồm các mác thép
Thép tấm P355M
Thép tấm  P355ML1
Thép tấm P355ML2
Thép tấm P420M
Thép tấm P420ML1
Thép tấm P420ML2
Thép tấm P460M
Thép tấm P460ML1
Thép tấm P460ML2

Giải thích cấu tạo mác thép
P … M có nghĩa là -20 độ và năng lượng tác động là 27J
P ….ML ML1 có nghĩa là chất lượng nhiệt độ -40 và năng lượng tác động là 27J
P …. ML2 có nghĩa là chất lượng nhiệt độ -50 và năng lượng tác động là 27J

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM EN10028-5
Steel grade Content, % by mass
Steel name Steel number C
max.
Si max. Mnb max. P
max.
S
max.
Altotalc min. N
max.
Moe max. Nbf max. Ni max. Tif max. Vf max. Other
P355M 1.8821  
0,14
 
0,50
 
1,60
0,025 0,010  
 
 
 
 
0,020d
 
0,015
 
 
 
 
 
 
0,20
 
 
 
 
 
0,05g
 
 
 
 
 
 
0,50
 
 
 
 
 
 
0,05
 
 
 
 
 
 
0,10
 
 
 
 
 
 
 
e
P355ML1 1.8832  
0,020
0,008
P355ML2 1.8833 0,005
P420M 1.8824  
0,16
 
0,50
 
1,70
0,025 0,010  
 
 
 
0,020
P420ML1 1.8835  
0,020
0,008
P420ML2 1.8828 0,005
P460M 1.8826  
 
0,16
 
 
0,60
 
 
1,70
0,025 0,010
P460ML1 1.8837  
0,020
0,005
P460ML2 1.8831 0,005
Các nguyên tố phải tuân thủ theo quy tắc
 
 
Steel grade
CEVb
max.
for product thickness t in mm
t ≤16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63
P355M/ML1/ML2 0,39 0,39 0,40
P420M/ML1/ML2 0,43 0,45 0,46
P460M/ML1/ML2 0,45 0,46 0,47
a See 8.3.3.
b CEV = C + Mn + Cr + Mo + V + Cu + Ni
6                 5            15


TÍNH CHẤT CƠ LÝ  THÉP TẤM EN10028-5
Tại nhiệt độ phòng
Steel grade Yield strengtha
ReH
for product thickness t in mm
t ≤ 16                         16 < t ≤ 40                     40 < t ≤ 63 MPa
min.
Tensile strength Rm
 
 
 
MPa
Elongation after fracture
A
 
 
 
%
min.
Steel name Steel number
P355M 1.8821  
355
 
345
 
450 to 610
 
22
P355ML1 1.8832
P355ML2 1.8833
P420 M 1.8824  
420
 
400
 
390
 
500 to 660
 
19
P420ML1 1.8835
P420ML2 1.8828
P460M 1.8826  
460
 
440
 
430
 
530 to 720
 
17
P460ML1 1.8837
P460ML2 1.8831
 
 

THỬ NGHIỆM VA ĐẬP THÉP TẤM EN10028-5
Steel grade Độ dày danh nghĩa
 
 
mm
Năng lượng KV
J
min.
tại nhiệt độ °C
–50 –40 –20 0 +20
P...M  
≤ 63
27a 40 60
P...ML1 27a 40 60
P...ML2 27a 40 60 80
 
 
 
 

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây