THÉP TẤM 65G THÉP TẤM 65G Thép tấm 65Ge thép chịu nhiệt độ cao, kháng lại quá trình mài mòn, chủ yếu sử dụng xây dựng bồn chứa, lò hơi, lò đốt.... S000155 THÉP TẤM Số lượng: 1 cái


  •  
  • THÉP TẤM 65G

  • Đăng ngày 10-07-2020 05:14:16 PM - 1996 Lượt xem
  • Thép tấm 65Ge thép chịu nhiệt độ cao, kháng lại quá trình mài mòn, chủ yếu sử dụng xây dựng bồn chứa, lò hơi, lò đốt....


THÉP TẤM 65G (65Г )
Mác thép     65G   ( 65Г )
Mác thép thay thế   70, У8А, 70Г, 60С2А, 9ХС, 50ХФА, 60С2, 55С2
Định danh   Thép kết cấu lò xo
Mác thép tương đương   
 
Thành phần hóa học thép tấm 65G(65Г )
C Si Mn Ni S P Cr Cu
0.62 - 0.7 0.17 - 0.37 0.9 - 1.2 max   0.25 max   0.035 max   0.035 max   0.25 max   0.2

Nhiệt độ chính tại những điểm trọng yếu   65G (65Г ).
Ac1 = 721 ,      Ac3(Acm) = 745 ,       Ar3(Arcm) = 720 ,       Ar1 = 670 ,       Mn = 270
 
Tính chất cơ lý tại nhiệt độ Т=20oС cho thép tấm   65G   ( 65Г )
Phân loại sв sT d5 y KCU Nhiệt luyện
- MPa MPa % % kJ / m2 -
Thép cán GOST 14959-79 980 785 8 30    
Thép kiến GOST 1577-93 740   12      
Cán lạnh GOST 2283-79 740-1180          
Thép ủ, GOST 2283-79 640-740   10-15      
 
 
    Độ cứng brinell     65G   ( 65Г )   (không nhiệt luyện) , GOST 14959 HB 10 -1 = 285   MPa
   Độ cứng brinell   thép 65G   ( 65Г )   (nhiệt luyện) cán nóng GOST 14959-79 HB 10 -1 = 241   MPa
   Độ cứng brinell  thép 65G   ( 65Г )   (ủ) , tấm kiện GOST 1577-93 HB 10 -1 = 229   MPa

Tính chất cơ lý thép tấm 65G   ( 65Г )
  Tính hàn Không sử dụng
Cuộn cán : ảnh hưởng yếu
Giòn cường lục ảnh hưởng
 


tính chất vật lý thép 65G (65Г )
T E 10- 5 a 10 6 l r C R 10 9
Grade MPa 1/Grade Watt/(m·Grade) kg/m3 J/(kg·Grade) Ohm·m
20 2.15   37 7850    
100 2.13 11.8 36 7830 490  
200 2.07 12.6 35 7800 510  
300 2 13.2 34   525  
400 1.8 13.6 32 7730 560  
500 1.7 14.1 31   575  
600 1.54 14.6 30   590  
700 1.36 14.5 29   625  
800 1.28 11.8 28   705  
T E 10- 5 a 10 6 l r C R 10 9

Mác thép tương đương     65G   ( 65Г )
 
Mỹ Đức Anh Trung Quốc Bulgaria Ba lan
- DIN,WNr BS GB BDS PN
1066
1566
G15660
 
66Mn4
Ck67
 
080A67
 
65Mn
 
65G
 
65G
 
 

Dạng cung ứng của thép   65G   ( 65Г )

Định danh tính chất cơ lý
sв - Tensile strength , [MPa]
sT - Yield stress, [MPa]
d5 - Độ dãn dài cụ thể tại điểm đứt gãy , [ % ]
y - Giảm diện tích , [ % ]
KCU - Thử nghiệm va đập , [ kJ / m2]
HB - Brinell hardness , [MPa]
 
 

TÍNH CHẤT CƠ LÝ
T - Thử nghiệm nhiệt , [Grade]
E - Young modulus , [MPa]
a - Hệ số mở rộng tuyến tính (phạm vi )20o - T ) , [1/Grade]
l - Hệ số điều kiện nhiệt , [Watt/(m·Grade)]
r - Density , [kg/m3]
C - Nhiệt dung riêng ( range 20o - T ), [J/(kg·Grade)]
R - Điện trở kháng , [Ohm·m]
 
 

Khả năng hàn :
Không giới hạn -quá trình hàn được thực hiện mà không cần làm nóng hoặc giá nhiệt
Hàn có giới hạn - hàn có thể được nung nóng lên đến cấp 100-120 và quá trình đốt nóng tiếp theo
Hàn cứng - đạt được chất lượng hàn cần các hoạt động bổ sung: gia nhiệt đến 200-300 lớp; sự nóng lên của ia ủ
 



 
 

  Ý kiến bạn đọc

 Từ khóa: THÉP TẤM 65G
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây