THÉP HỘP 150x100 THÉP HỘP 150x100 Thép hộp chữ nhật 150x100x3.2
Thép hộp chữ nhật 150x100x4
Thép hộp chữ nhật 150x100x4.5    
Thép hộp chữ nhật 150x100x5
Thép hộp chữ nhật 150x100x6
Thép hộp chữ nhật 150x100x8
Thép hộp chữ nhật 150x100x9
Thép hộp chữ nhật 150x100x10
Thép hộp chữ nhật 150x100x12
S000170 THÉP HỘP CHỮ NHẬT Số lượng: 1 cái


  •  
  • THÉP HỘP 150x100

  • Đăng ngày 16-07-2020 09:54:28 PM - 3260 Lượt xem
  • Thép hộp chữ nhật 150x100x3.2
    Thép hộp chữ nhật 150x100x4
    Thép hộp chữ nhật 150x100x4.5    
    Thép hộp chữ nhật 150x100x5
    Thép hộp chữ nhật 150x100x6
    Thép hộp chữ nhật 150x100x8
    Thép hộp chữ nhật 150x100x9
    Thép hộp chữ nhật 150x100x10
    Thép hộp chữ nhật 150x100x12


 
THÉP HỘP 150x100

ƯU ĐIỂM THÉP HỘP 150x100
Thép hộp chữ nhật có ưu điểm vượt trội như chống vặn xoắn, dễ dàng hàn cắt, dễ tạo hình, được tính toán tỷ mỷ mô đum tạo hình, góc, chống lại sự ăn mòn, có bề mặt đẹp, tính thẩm mỹ cao nên được ứng dụng rộng rãi từ dân dụng cho đến công nghiệp đòi hỏi sự chính xác cao, yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.
Thép hộp chữ nhật 100x150 được nhập khẩu và cung ứng trên thị trường Việt Nam với đầy đủ kích thước:

ỨNG DỤNG THÉP HỘP 150x100
Thiết bị gia dụng:  sườn,kệ, giường, nội thất
Công nghiệp xây dựng, thành phần cấu trúc hỗ trợ các tòa nhà,
Giao thông vận tải: cầu, đường cao tốc, băng tải, đường ray an toàn, cần trục, cẩu,
Thiết bị thể thao,
Công nghiệp  ô tô, công nghiệp điện,
Công nghiệp đóng tàu, dầu, khí
Sản xuất máy móc nông nghiệp

BỀ MẶT HOÀN THIỆN THÉP HỘP 150x100
Trần
Đen
Mạ kẽm
Dầu
PE, 3PE, FBE, lớp phủ chống ăn mòn, sơn chống ăn mòn 

XUẤT XỨ THÉP HỘP 150x100
Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Asian, Việt Nam

THÉP HỘP 150x100 SS400, SS490, SS540
      C Si Mn P S
JIS G3101
 
SS300         ≤0.050 ≤0.050
SS400         ≤0.050 ≤0.050
SS490 ≤ 16
16<t ≤ 40
t≥40
         
SS540 ≤ 16
16<t ≤ 40
t≥40
         

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP HỘP 150x100 SS400, SS490, SS540
  Mác thép Độ dày danh nghĩa mm Giới hạn chảy Mpa Độ bền kéo
Mpa
Độ dãn dài%
Độ dày danh nghĩa
JIS G3101
 
SS300 ≤ 16
16 < t ≤ 40
40 < t ≤ 100
100 <
205 ≤
195 ≤
175 ≤
165 ≤
330~430 ≤ 16
16 < t ≤ 40
40 <
21
26
28
SS400 ≤ 16
16 < t ≤ 40
40 < t ≤ 100
100 <
245 ≤
235 ≤
215 ≤
205 ≤
400~510 ≤ 16
16 < t ≤ 40
40 <
17
21
23
SS490 ≤ 16
16 < t ≤ 40
40 < t ≤ 100
100 <
285 ≤
275 ≤
255 ≤
245 ≤
490~610 ≤ 16
16 < t ≤ 40
40 <
15
19
21
SS540 ≤ 16
16 < t ≤ 40
40 < t ≤ 100
100 <
400 ≤
390 ≤
-
-
≥540 ≤ 16
16 < t ≤ 40
40 <
13
17
-

THÉP HỘP 150x100 MÁC STKr400, STKR490
    C Si Mn P S
JIS G3466 STKR400 ≤0.25     ≤0.040 ≤0.040
  STKR490 ≤0.18 ≤0.55 ≤1.50 ≤0.040 ≤0.040
TÍNH CHÂT CƠ LÝ THÉP HỘP STKR400, STKR490
    Giới hạn chảy
Min (MPA)
Độ bền kéo
Min (Mpa)
Độ dãn dài
%
   
  STKR400 245 400 23    
  STKR490 325 490 23    

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP HỘP 150x100 MÁC THÉP GB/T700
GB/T700 C Si Mn P S    
Q235A 0.24 0.6 1.7 0.035 0.035    
Q235B 0.22 0.35 1.4 0.045 0.045    
Q235C 0.17 0.35 1.4 0.040 0.040    
Q235D 0.17 0.35 1.4 0.035 0.035    
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP HỘP 150x100 MÁC THÉP GB/T700
  Giới hạn chảy min (Mpa) Độ bền kéo (Mpa) Độ dãn dài %
  t≤16 16-40 40≤t t≤16 16-40 40≤t  
Q235A 235 225 125 370-500 370-500 370-500 24
Q235B 235 225 125 370-500 370-500 370-500 24
Q235C 235 225 125 370-500 370-500 370-500 24
Q235D 235 225 125 370-500 370-500 370-500 24

BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP 
  Độ dày (mm) Khối Lượng (kg/m) Khối lượng
(kg/cây)
  Thép hộp chữ nhật 10x30
Thép hộp chữ nhật 10x30x0.7 0.7 2.53 15.18
Thép hộp chữ nhật 10x30x0.8 0.8 2.87 17.22
Thép hộp chữ nhật 10x30x0.9 0.9 3.21 19.26
Thép hộp chữ nhật 10x30x1 1 3.54 21.24
Thép hộp chữ nhật 10x30x1.1 1.1 3.87 23.22
Thép hộp chữ nhật 10x30x1.2 1.2 4.2 25.2
  Thép hộp chữ nhật 13x26
Thép hộp chữ nhật 13x26x0.7 0.7 2.46 14.76
Thép hộp chữ nhật 13x26x0.8 0.8 2.79 16.74
Thép hộp chữ nhật 13x26x0.9 0.9 3.12 18.72
Thép hộp chữ nhật 13x26x1.0 1 3.45 20.7
Thép hộp chữ nhật 13x26x1.1 1.1 3.77 22.62
Thép hộp chữ nhật 13x26x1.2 1.2 4.08 24.48
Thép hộp chữ nhật 13x26x1.4 1.4 5.14 30.84
  Thép hộp chữ nhật 20x40
Thép hộp chữ nhật 20x40x0.7 0.7 3.85 23.1
Thép hộp chữ nhật 20x40x0.8 0.8 4.38 26.28
Thép hộp chữ nhật 20x40x0.9 0.9 4.9 29.4
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.0 1 5.43 32.58
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.1 1.1 5.93 35.58
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.2 1.2 6.4 38.4
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.4 1.4 7.47 44.82
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.5 1.5 7.97 47.82
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.8 1.8 9.44 56.64
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.2 2 10.4 62.4
  Thép hộp chữ nhật 25 x 50
Thép hộp chữ nhật 25x50x0.8 0.8 5.51 33.06
Thép hộp chữ nhật 25x50x0.9 0.9 6.18 37.08
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.0 1 6.84 41.04
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.1 1.1 7.5 45
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.2 1.2 8.15 48.9
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.4 1.4 9.45 56.7
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.5 1.5 10.09 60.54
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.8 1.8 11.98 71.88
Thép hộp chữ nhật 25x50x2 2 13.23 79.38
  Thép hộp chữ nhật 30 x 60
Thép hộp chữ nhật 30x60x0.7 0.7 5.9 35.4
Thép hộp chữ nhật 30x60x0.8 0.8 6.64 39.84
Thép hộp chữ nhật 30x60x0.9 0.9 7.45 44.7
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.0 1 8.25 49.5
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.1 1.1 9.05 54.3
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.2 1.2 9.8 58.8
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.4 1.4 11.43 68.58
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.5 1.5 12.21 73.26
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.8 1.8 14.53 87.18
Thép hộp chữ nhật 30x60x2 2 16.05 96.3
Thép hộp chữ nhật 30x60x2.5 2.5 19.78 118.68
Thép hộp chữ nhật 30x60x2.8 2.8 21.97 131.82
  Thép hộp chữ nhật 80x40
Thép hộp chữ nhật 80x40x0.8 0.8 9.5 57
Thép hộp chữ nhật 80x40x0.9 0.9 10.06 60.36
Thép hộp chữ nhật 80x40x1.0 1 11.08 66.48
Thép hộp chữ nhật 80x40x1.1 1.1 12.16 72.96
Thép hộp chữ nhật 80x40x1.2 1.2 13.24 79.44
Thép hộp chữ nhật 80x40x1.4 1.4 15.38 92.28
Thép hộp chữ nhật 80x40x1.5 1.5 16.45 98.7
Thép hộp chữ nhật 80x40x1.8 1.8 19.61 117.66
Thép hộp chữ nhật 80x40x2 2 21.7 130.2
Thép hộp chữ nhật 80x40x2.5 2.5 26.85 161.1
Thép hộp chữ nhật 80x40x2.8 2.8 29.88 179.28
Thép hộp chữ nhật 80x40x3 3 31.88 191.28
  Thép hộp chữ nhật 100x50
Thép hộp chữ nhật 100x50x1.1 1.1 15.37 92.22
Thép hộp chữ nhật 100x50x1.2 1.2 16.75 100.5
Thép hộp chữ nhật 100x50x1.4 1.4 19.33 115.98
Thép hộp chữ nhật 100x50x1.5 1.5 20.68 124.08
Thép hộp chữ nhật 100x50x1.8 1.8 24.69 148.14
Thép hộp chữ nhật 100x50x2 2 27.34 164.04
Thép hộp chữ nhật 100x50x2.5 2.5 33.89 203.34
Thép hộp chữ nhật 100x50x3 3 40.33 241.98
  Thép hộp chữ nhật 120x60
Thép hộp chữ nhật 120x60x1.4 1.4 23.5 141
Thép hộp chữ nhật 120x60x1.8 1.8 29.79 178.74
Thép hộp chữ nhật 120x60x2 2 33.01 198.06
Thép hộp chữ nhật 120x60x2.3 2.5 40.98 245.88
Thép hộp chữ nhật 120x60x2.8 2.8 45.7 274.2
Thép hộp chữ nhật 120x60x3 3 48.83 292.98
Thép hộp chữ nhật 120x60x4 4 64.21 385.26
   Thép hộp chữ nhật 150x75
 Thép hộp chữ nhật 150x75x3.2 3.2 10.8 64.8
 Thép hộp chữ nhật 150x75x4.5 4.5 14.9 89.4
 Thép hộp chữ nhật 150x75x6 6 19.3 115.8
 Thép hộp chữ nhật 150x75x9 9 27.6 165.6
   Thép hộp chữ nhật 150x100
 Thép hộp chữ nhật 150x100x3.2 3.2 12 72
 Thép hộp chữ nhật 150x100x4.5 4.5 16.6 99.6
 Thép hộp chữ nhật 150x100x6 6 21.7 130.2
 Thép hộp chữ nhật 150x100x9 9 31.1 186.6
 Thép hộp chữ nhật 150x100x12 12 39.7 238.2
   Thép hộp chữ nhật 175x125
 Thép hộp chữ nhật 175x125x4.5 4.5 20.1 120.6
 Thép hộp chữ nhật 175x125x6 6 26.4 158.4
 Thép hộp chữ nhật 175x125x9 9 38.2 229.2
 Thép hộp chữ nhật 175x125x12 12 49.1 294.6
   Thép hộp chữ nhật 200x100
 Thép hộp chữ nhật 200x100x4.5 4.5 20.1 120.6
 Thép hộp chữ nhật 200x100x6 6 26.4 158.4
 Thép hộp chữ nhật 200x100x9 9 38.2 229.2
 Thép hộp chữ nhật 200x100x12 12 49.1 294.6
   Thép hộp chữ nhật 200x150
 Thép hộp chữ nhật 200x100x4.5 4.5 23.7 142.2
 Thép hộp chữ nhật 200x100x6 6 31.1 186.6
 Thép hộp chữ nhật 200x100x9 9 45.3 271.8
 Thép hộp chữ nhật 200x100x12 12 58.5 351
   Thép hộp chữ nhật 250x150
 Thép hộp chữ nhật 250x150x4.5 4.5 27.2 163.2
 Thép hộp chữ nhật 250x150x6 6 35.8 214.8
 Thép hộp chữ nhật 250x150x9 9 52.3 313.8
 Thép hộp chữ nhật 250x150x10 10 59.7 358
 Thép hộp chữ nhật 250x150x12 12 67.9 407.4
   Thép hộp chữ nhật 300x200
 Thép hộp chữ nhật 300x200x6 6 45.2 271.2
 Thép hộp chữ nhật 300x200x9 9 66.5 399
 Thép hộp chữ nhật 300x200x12 12 86.8 520.8
   Thép hộp chữ nhật 350x150
 Thép hộp chữ nhật 350x150x6 6 45.2 271.2
 Thép hộp chữ nhật 350x150x9 9 66.5 399
 Thép hộp chữ nhật 350x150x12 12 86.8 520.8
  Thép hộp chữ nhật 350x250
Thép hộp chữ nhật 350x250x6 6 54.7 328.2
Thép hộp chữ nhật 350x250x9 9 80.6 483.6
Thép hộp chữ nhật 350x250x12 12 106 636
   Thép hộp chữ nhật 400x200
 Thép hộp chữ nhật 400x200x6 6 54.7 328.2
 Thép hộp chữ nhật 400x200x9 9 80.6 483.6
 Thép hộp chữ nhật 400x200x12 12 106 636

  Ý kiến bạn đọc

Sản phẩm cùng loại
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây